Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肿瘤
Pinyin: zhǒng liú
Meanings: Khối u, có thể lành tính hoặc ác tính, Tumor, which can be benign or malignant, ①在致病因素作用下,生物体组织细胞异常增生所形成的新生物。分良、恶性两类。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 中, 月, 留, 疒
Chinese meaning: ①在致病因素作用下,生物体组织细胞异常增生所形成的新生物。分良、恶性两类。
Grammar: Danh từ chuyên môn y học, dùng để chỉ các khối u bất thường trong cơ thể.
Example: 他被诊断出患有恶性肿瘤。
Example pinyin: tā bèi zhěn duàn chū huàn yǒu è xìng zhǒng liú 。
Tiếng Việt: Anh ấy được chẩn đoán mắc khối u ác tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối u, có thể lành tính hoặc ác tính
Nghĩa phụ
English
Tumor, which can be benign or malignant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在致病因素作用下,生物体组织细胞异常增生所形成的新生物。分良、恶性两类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!