Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肿
Pinyin: zhǒng
Meanings: Sưng, phù nề, Swollen, puffy., ①皮肉浮胀:肿胀。肿瘤。肿痛。浮肿。红肿。脓肿。臃肿。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 中, 月
Chinese meaning: ①皮肉浮胀:肿胀。肿瘤。肿痛。浮肿。红肿。脓肿。臃肿。
Hán Việt reading: thũng
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ. Thường xuất hiện với 红肿 (sưng đỏ).
Example: 他的脚踝肿了。
Example pinyin: tā de jiǎo huái zhǒng le 。
Tiếng Việt: Cổ chân của anh ấy bị sưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sưng, phù nề
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thũng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Swollen, puffy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肿胀。肿瘤。肿痛。浮肿。红肿。脓肿。臃肿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!