Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shèn

Meanings: Kidney (the blood-filtering organ in the body)., Thận (cơ quan lọc máu trong cơ thể), ①位于脊椎动物体腔内脊柱近旁的一对内脏器官,它排出尿液、尿酸和其它代谢的排泄物。[据]肾,水藏也。从肉,茞声。——《说文》。[例]肾者,主蛰封藏之本,精之处也。其华在发,其充在骨。——《素问·六节藏象论》。[合]肾肠(肺腑,比喻诚意);肾痹(五脏痹症之一,主要症状为骨萎弱不能行走,腰背弯曲或关节肿胀)。*②指外肾,即睾丸。[合]肾子(睾丸);肾水(精液)。*③指性功能。[合]补肾;肾亏。*④胃,沙囊,即肫。[例]鸭肾。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 〢, 又, 月

Chinese meaning: ①位于脊椎动物体腔内脊柱近旁的一对内脏器官,它排出尿液、尿酸和其它代谢的排泄物。[据]肾,水藏也。从肉,茞声。——《说文》。[例]肾者,主蛰封藏之本,精之处也。其华在发,其充在骨。——《素问·六节藏象论》。[合]肾肠(肺腑,比喻诚意);肾痹(五脏痹症之一,主要症状为骨萎弱不能行走,腰背弯曲或关节肿胀)。*②指外肾,即睾丸。[合]肾子(睾丸);肾水(精液)。*③指性功能。[合]补肾;肾亏。*④胃,沙囊,即肫。[例]鸭肾。

Hán Việt reading: thận

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường liên quan đến chủ đề y tế hoặc sức khỏe.

Example: 要保护好肾脏健康。

Example pinyin: yào bǎo hù hǎo shèn zāng jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Cần bảo vệ sức khỏe thận.

shèn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thận (cơ quan lọc máu trong cơ thể)

thận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Kidney (the blood-filtering organ in the body).

位于脊椎动物体腔内脊柱近旁的一对内脏器官,它排出尿液、尿酸和其它代谢的排泄物。肾,水藏也。从肉,茞声。——《说文》。肾者,主蛰封藏之本,精之处也。其华在发,其充在骨。——《素问·六节藏象论》。肾肠(肺腑,比喻诚意);肾痹(五脏痹症之一,主要症状为骨萎弱不能行走,腰背弯曲或关节肿胀)

指外肾,即睾丸。肾子(睾丸);肾水(精液)

指性功能。补肾;肾亏

胃,沙囊,即肫。鸭肾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肾 (shèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung