Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肾脏
Pinyin: shèn zàng
Meanings: Thận, Kidneys, ①又称“肾”,人体内脏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 〢, 又, 月, 庄
Chinese meaning: ①又称“肾”,人体内脏。
Grammar: Danh từ chỉ cơ quan nội tạng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Example: 肾脏功能对身体很重要。
Example pinyin: shèn zāng gōng néng duì shēn tǐ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Chức năng thận rất quan trọng đối với cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thận
Nghĩa phụ
English
Kidneys
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称“肾”,人体内脏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!