Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肺脏
Pinyin: fèi zàng
Meanings: Phổi (một trong năm cơ quan nội tạng chính trong y học Trung Quốc), Lungs (one of the five main internal organs in Chinese medicine), ①人和高等动物的呼吸器官。人的肺在胸腔内,左右各一,和支气管相连。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巿, 月, 庄
Chinese meaning: ①人和高等动物的呼吸器官。人的肺在胸腔内,左右各一,和支气管相连。
Grammar: Danh từ chỉ cơ quan nội tạng, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và y học.
Example: 他的肺脏很健康。
Example pinyin: tā de fèi zāng hěn jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Phổi của anh ấy rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phổi (một trong năm cơ quan nội tạng chính trong y học Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Lungs (one of the five main internal organs in Chinese medicine)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人和高等动物的呼吸器官。人的肺在胸腔内,左右各一,和支气管相连
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!