Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiān

Meanings: Shoulder., Vai., ①脖子旁边胳膊上边的部分:肩膀。肩胛。并肩。*②担负:肩负。肩荷。肩舆(轿子)。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 户, 月

Chinese meaning: ①脖子旁边胳膊上边的部分:肩膀。肩胛。并肩。*②担负:肩负。肩荷。肩舆(轿子)。

Hán Việt reading: kiên

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường sử dụng trong các cụm từ như 双肩 (hai vai).

Example: 他把书包放在肩上。

Example pinyin: tā bǎ shū bāo fàng zài jiān shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt cặp sách lên vai.

jiān
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vai.

kiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Shoulder.

脖子旁边胳膊上边的部分

肩膀。肩胛。并肩

担负

肩负。肩荷。肩舆(轿子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肩 (jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung