Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肩膀

Pinyin: jiān bǎng

Meanings: Vai (phần nối giữa cánh tay và thân người)., Shoulder (the part connecting the arm and torso)., ①同“肩”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 户, 月, 旁

Chinese meaning: ①同“肩”。

Grammar: Là danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong cả văn nói và viết.

Example: 她轻轻地拍了拍我的肩膀。

Example pinyin: tā qīng qīng dì pāi le pāi wǒ de jiān bǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng vỗ lên vai tôi.

肩膀
jiān bǎng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vai (phần nối giữa cánh tay và thân người).

Shoulder (the part connecting the arm and torso).

同“肩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...