Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肥
Pinyin: féi
Meanings: Fat, plump; nutritious (in agriculture: fertilizer)., Béo, mập; giàu dinh dưỡng (trong nông nghiệp: phân bón)., ①肥料。[合]田里肥足,仓里谷足;肥分。*②不正当的财物。[例]暗中分肥。*③油脂。[例]干其皮,中作肥。——《齐民要术》引《南方记》。*④古国名。春秋时狄人所建,后为晋所灭。故都在山西省昔阳县东。[例]秋八月壬午,灭肥。——《左传·昭公十二年》。*⑤姓氏。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 巴, 月
Chinese meaning: ①肥料。[合]田里肥足,仓里谷足;肥分。*②不正当的财物。[例]暗中分肥。*③油脂。[例]干其皮,中作肥。——《齐民要术》引《南方记》。*④古国名。春秋时狄人所建,后为晋所灭。故都在山西省昔阳县东。[例]秋八月壬午,灭肥。——《左传·昭公十二年》。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: phì
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hoặc chất lượng, có thể dùng cho cả người, động vật và đất đai.
Example: 这块地很肥。猪也很肥。
Example pinyin: zhè kuài dì hěn féi 。 zhū yě hěn féi 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất màu mỡ. Con heo cũng rất béo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Béo, mập; giàu dinh dưỡng (trong nông nghiệp: phân bón).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fat, plump; nutritious (in agriculture: fertilizer).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肥料。田里肥足,仓里谷足;肥分
不正当的财物。暗中分肥
油脂。干其皮,中作肥。——《齐民要术》引《南方记》
古国名。春秋时狄人所建,后为晋所灭。故都在山西省昔阳县东。秋八月壬午,灭肥。——《左传·昭公十二年》
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!