Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥胖

Pinyin: fēi pàng

Meanings: Obesity, overweight., Béo phì, thừa cân, ①脂肪显著多的或异常多的。[例]一个肥胖的男人。

HSK Level: 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 巴, 月, 半

Chinese meaning: ①脂肪显著多的或异常多的。[例]一个肥胖的男人。

Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái cơ thể, có thể kết hợp với các từ như 病人 (bệnh nhân) hay 健康问题 (vấn đề sức khỏe).

Example: 他因为不运动而变得肥胖。

Example pinyin: tā yīn wèi bú yùn dòng ér biàn de féi pàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trở nên béo phì vì không tập thể dục.

肥胖
fēi pàng
7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Béo phì, thừa cân

Obesity, overweight.

脂肪显著多的或异常多的。一个肥胖的男人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...