Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥皂

Pinyin: féi zào

Meanings: Soap., Xà phòng., 浅陋的见识。[出处]明·李东阳《〈琼台吟稿〉序》“彼肤见谫识,管窥蠡测,岂复能尽其妙哉?”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巴, 月, 七, 白

Chinese meaning: 浅陋的见识。[出处]明·李东阳《〈琼台吟稿〉序》“彼肤见谫识,管窥蠡测,岂复能尽其妙哉?”

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 我需要买一块肥皂。

Example pinyin: wǒ xū yào mǎi yí kuài féi zào 。

Tiếng Việt: Tôi cần mua một bánh xà phòng.

肥皂
féi zào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xà phòng.

Soap.

浅陋的见识。[出处]明·李东阳《〈琼台吟稿〉序》“彼肤见谫识,管窥蠡测,岂复能尽其妙哉?”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...