Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥效

Pinyin: féi xiào

Meanings: Hiệu quả của phân bón trong việc làm cho cây trồng phát triển., The effectiveness of fertilizer in promoting plant growth., ①肥料的效力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 巴, 月, 交, 攵

Chinese meaning: ①肥料的效力。

Grammar: Danh từ chỉ tính chất hoặc kết quả liên quan đến phân bón, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 这种肥料的肥效很好。

Example pinyin: zhè zhǒng féi liào de féi xiào hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Loại phân bón này có hiệu quả rất tốt.

肥效
féi xiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu quả của phân bón trong việc làm cho cây trồng phát triển.

The effectiveness of fertilizer in promoting plant growth.

肥料的效力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肥效 (féi xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung