Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥实

Pinyin: féi shí

Meanings: Béo tốt, mập mạp và khỏe mạnh., Plump and strong., ①(口):肥胖。[例]肥实的枣红马。*②脂肪多。[例]这块肉很肥实。*③肥沃。[例]土地肥实。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 巴, 月, 头, 宀

Chinese meaning: ①(口):肥胖。[例]肥实的枣红马。*②脂肪多。[例]这块肉很肥实。*③肥沃。[例]土地肥实。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, mô tả trạng thái của một đối tượng có ngoại hình đầy đặn hoặc khỏe mạnh.

Example: 这头猪长得非常肥实。

Example pinyin: zhè tóu zhū cháng dé fēi cháng féi shí 。

Tiếng Việt: Con lợn này trông rất béo tốt.

肥实
féi shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Béo tốt, mập mạp và khỏe mạnh.

Plump and strong.

(口)

肥胖。肥实的枣红马

脂肪多。这块肉很肥实

肥沃。土地肥实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肥实 (féi shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung