Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肥头胖耳
Pinyin: féi tóu pàng ěr
Meanings: Mô tả đầu to và tai dày, ý nói người giàu sang nhưng trông vụng về., Describes a big head and thick ears, implying someone wealthy but clumsy-looking., 形容体态肥胖,有时指小孩可爱。同肥头大耳”。[出处]《何典》第八回“识宝太师的女儿,叫做畔方小姐,生得肥头胖耳,粗手大脚。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 巴, 月, 头, 半, 耳
Chinese meaning: 形容体态肥胖,有时指小孩可爱。同肥头大耳”。[出处]《何典》第八回“识宝太师的女儿,叫做畔方小姐,生得肥头胖耳,粗手大脚。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả đặc điểm ngoại hình, đôi khi mang ý nghĩa khôi hài hoặc phê phán nhẹ.
Example: 看他肥头胖耳的样子,就知道他日子过得不错。
Example pinyin: kàn tā féi tóu pàng ěr de yàng zi , jiù zhī dào tā rì zi guò dé bú cuò 。
Tiếng Việt: Nhìn dáng vẻ đầu to tai dày của anh ta, có thể thấy cuộc sống của anh khá giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả đầu to và tai dày, ý nói người giàu sang nhưng trông vụng về.
Nghĩa phụ
English
Describes a big head and thick ears, implying someone wealthy but clumsy-looking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容体态肥胖,有时指小孩可爱。同肥头大耳”。[出处]《何典》第八回“识宝太师的女儿,叫做畔方小姐,生得肥头胖耳,粗手大脚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế