Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肥头大耳
Pinyin: féi tóu dà ěr
Meanings: Mô tả khuôn mặt to tròn, tai lớn (thường ám chỉ người giàu sang nhưng ngu đần)., Describes a large round face with big ears (often implying someone wealthy but foolish)., 一个肥胖的脑袋,两只大耳朵。形容体态肥胖,有时指小孩可爱。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“看上去有七八岁光景,倒生得肥头大耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 巴, 月, 头, 一, 人, 耳
Chinese meaning: 一个肥胖的脑袋,两只大耳朵。形容体态肥胖,有时指小孩可爱。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“看上去有七八岁光景,倒生得肥头大耳。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả ngoại hình, đôi khi mang ý nghĩa châm biếm.
Example: 他虽然肥头大耳,但其实很聪明。
Example pinyin: tā suī rán féi tóu dà ěr , dàn qí shí hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Dù anh ta có khuôn mặt to tròn và tai lớn, nhưng thực ra rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả khuôn mặt to tròn, tai lớn (thường ám chỉ người giàu sang nhưng ngu đần).
Nghĩa phụ
English
Describes a large round face with big ears (often implying someone wealthy but foolish).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个肥胖的脑袋,两只大耳朵。形容体态肥胖,有时指小孩可爱。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“看上去有七八岁光景,倒生得肥头大耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế