Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥冬瘦年

Pinyin: féi dōng shòu nián

Meanings: Mô tả sự đối lập giữa thời kỳ thuận lợi (mùa đông giàu có) và khó khăn (mùa hè nghèo nàn)., Describes the contrast between a prosperous period (fat winter) and a difficult one (lean year)., 南宋吴地风俗多重冬至而略岁节,冬至时家家互送节物,有肥冬瘦年”之谚。见宋无名氏《豹隐纪谈》、宋范成大《吴郡志·风俗》。[出处]无。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 巴, 月, ⺀, 夂, 叟, 疒, 年

Chinese meaning: 南宋吴地风俗多重冬至而略岁节,冬至时家家互送节物,有肥冬瘦年”之谚。见宋无名氏《豹隐纪谈》、宋范成大《吴郡志·风俗》。[出处]无。

Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, không thay đổi thứ tự. Thường được sử dụng để nói về chu kỳ thời tiết hoặc hoàn cảnh cuộc sống.

Example: 农民们总是希望肥冬瘦年,冬天丰收夏天少损失。

Example pinyin: nóng mín men zǒng shì xī wàng féi dōng shòu nián , dōng tiān fēng shōu xià tiān shǎo sǔn shī 。

Tiếng Việt: Người nông dân luôn mong muốn mùa đông bội thu và mùa hè ít thất thoát.

肥冬瘦年
féi dōng shòu nián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự đối lập giữa thời kỳ thuận lợi (mùa đông giàu có) và khó khăn (mùa hè nghèo nàn).

Describes the contrast between a prosperous period (fat winter) and a difficult one (lean year).

南宋吴地风俗多重冬至而略岁节,冬至时家家互送节物,有肥冬瘦年”之谚。见宋无名氏《豹隐纪谈》、宋范成大《吴郡志·风俗》。[出处]无。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肥冬瘦年 (féi dōng shòu nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung