Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肤见谫识
Pinyin: fū jiàn jiǎn shí
Meanings: Ý kiến nông cạn và kiến thức nhỏ hẹp., Shallow opinions and narrow knowledge., 浅陋的见识。[出处]明·李东阳《〈琼台吟稿〉序》“彼肤见谫识,管窥蠡测,岂复能尽其妙哉?”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 夫, 月, 见, 剪, 讠, 只
Chinese meaning: 浅陋的见识。[出处]明·李东阳《〈琼台吟稿〉序》“彼肤见谫识,管窥蠡测,岂复能尽其妙哉?”
Grammar: Dùng làm tính từ hoặc danh từ trong câu, thường mang sắc thái phê phán.
Example: 他的肤见谫识让他无法解决复杂的问题。
Example pinyin: tā de fū jiàn jiǎn shí ràng tā wú fǎ jiě jué fù zá de wèn tí 。
Tiếng Việt: Kiến thức nông cạn của anh ta khiến anh không thể giải quyết các vấn đề phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến nông cạn và kiến thức nhỏ hẹp.
Nghĩa phụ
English
Shallow opinions and narrow knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅陋的见识。[出处]明·李东阳《〈琼台吟稿〉序》“彼肤见谫识,管窥蠡测,岂复能尽其妙哉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế