Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肤见謭识

Pinyin: fū jiàn guǎng shí

Meanings: Hiểu biết nông cạn, kiến thức hạn hẹp., Superficial understanding, limited knowledge., 浅陋的见识。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夫, 月, 见, 只, 讠

Chinese meaning: 浅陋的见识。

Grammar: Thường dùng để diễn tả một cách tiêu cực về khả năng hiểu biết của ai đó.

Example: 他对这个问题只有肤见謭识。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí zhǐ yǒu fū jiàn jiǎn shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có hiểu biết nông cạn về vấn đề này.

肤见謭识
fū jiàn guǎng shí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết nông cạn, kiến thức hạn hẹp.

Superficial understanding, limited knowledge.

浅陋的见识。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肤见謭识 (fū jiàn guǎng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung