Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肤皮潦草

Pinyin: fū pí liáo cǎo

Meanings: Cẩu thả, làm việc qua loa đại khái., Careless, doing things superficially., 形容不扎实,不仔细。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 夫, 月, 皮, 尞, 氵, 早, 艹

Chinese meaning: 形容不扎实,不仔细。

Grammar: Thường dùng để chỉ cách làm việc thiếu nghiêm túc hoặc kỹ lưỡng.

Example: 他做事总是肤皮潦草。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì fū pí liáo cǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng cẩu thả.

肤皮潦草
fū pí liáo cǎo
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩu thả, làm việc qua loa đại khái.

Careless, doing things superficially.

形容不扎实,不仔细。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肤皮潦草 (fū pí liáo cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung