Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 股票
Pinyin: gǔ piào
Meanings: Cổ phiếu, chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty., Stock; securities representing ownership in a part of a company., ①股份公司给每个投资人的一份文件,证明他持股的数额及性质。*②代表股份的证券。*③分作一份一份并有表示公司所有权的证券单元。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 月, 殳, 示, 覀
Chinese meaning: ①股份公司给每个投资人的一份文件,证明他持股的数额及性质。*②代表股份的证券。*③分作一份一份并有表示公司所有权的证券单元。
Grammar: Danh từ chỉ tài sản tài chính, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến đầu tư và chứng khoán.
Example: 他购买了一些知名公司的股票。
Example pinyin: tā gòu mǎi le yì xiē zhī míng gōng sī de gǔ piào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một số cổ phiếu của các công ty nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ phiếu, chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty.
Nghĩa phụ
English
Stock; securities representing ownership in a part of a company.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
股份公司给每个投资人的一份文件,证明他持股的数额及性质
代表股份的证券
分作一份一份并有表示公司所有权的证券单元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!