Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 股民

Pinyin: gǔ mín

Meanings: Nhà đầu tư chứng khoán, người mua bán cổ phiếu., Investor; stock trader.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 殳, 民

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành tài chính, chỉ người tham gia thị trường chứng khoán.

Example: 许多股民都在关注股市的变化。

Example pinyin: xǔ duō gǔ mín dōu zài guān zhù gǔ shì de biàn huà 。

Tiếng Việt: Nhiều nhà đầu tư đang chú ý đến sự biến động của thị trường chứng khoán.

股民 - gǔ mín
股民
gǔ mín

📷 Hươu nai

股民
gǔ mín
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà đầu tư chứng khoán, người mua bán cổ phiếu.

Investor; stock trader.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...