Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 股民
Pinyin: gǔ mín
Meanings: Investor; stock trader., Nhà đầu tư chứng khoán, người mua bán cổ phiếu.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 殳, 民
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành tài chính, chỉ người tham gia thị trường chứng khoán.
Example: 许多股民都在关注股市的变化。
Example pinyin: xǔ duō gǔ mín dōu zài guān zhù gǔ shì de biàn huà 。
Tiếng Việt: Nhiều nhà đầu tư đang chú ý đến sự biến động của thị trường chứng khoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà đầu tư chứng khoán, người mua bán cổ phiếu.
Nghĩa phụ
English
Investor; stock trader.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!