Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 股份
Pinyin: gǔ fèn
Meanings: Shares/Stocks., Cổ phần., ①企业的所有权要素的一个份额。[例]公司资产中任何一份由股东提供的资本,每份的资金数额相等,它与公司的经营、利润和股东的权利或利益紧密相关。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 殳, 亻, 分
Chinese meaning: ①企业的所有权要素的一个份额。[例]公司资产中任何一份由股东提供的资本,每份的资金数额相等,它与公司的经营、利润和股东的权利或利益紧密相关。
Grammar: Danh từ chỉ quyền sở hữu một phần vốn trong doanh nghiệp.
Example: 他持有公司的股份。
Example pinyin: tā chí yǒu gōng sī de gǔ fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm giữ cổ phần của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ phần.
Nghĩa phụ
English
Shares/Stocks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企业的所有权要素的一个份额。公司资产中任何一份由股东提供的资本,每份的资金数额相等,它与公司的经营、利润和股东的权利或利益紧密相关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!