Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 股东
Pinyin: gǔ dōng
Meanings: Cổ đông., Shareholder., ①股份公司中持有股份的人,有权出席股东大会并有表决权。也指其他合资经营的工商企业的投资者。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 殳, 东
Chinese meaning: ①股份公司中持有股份的人,有权出席股东大会并有表决权。也指其他合资经营的工商企业的投资者。
Grammar: Danh từ chỉ người sở hữu cổ phần trong một công ty.
Example: 他是公司的股东之一。
Example pinyin: tā shì gōng sī de gǔ dōng zhī yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những cổ đông của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ đông.
Nghĩa phụ
English
Shareholder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
股份公司中持有股份的人,有权出席股东大会并有表决权。也指其他合资经营的工商企业的投资者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!