Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gān

Meanings: Liver, an important internal organ of the body., Gan, một cơ quan nội tạng quan trọng trong cơ thể, ①用本义。肝脏。[据]肝,木藏也。——《说文》。[据]肝,榦也。于五行属木,故其体状有枝干。——《释名·释形体》。[例]赞以肝从。——《仪礼·士昏礼》。[例]祭先肝。——《礼记·月令》。[例]吾师肺肝,皆铁石所铸造也。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[合]肝肺(肝与肺);肝鬲(体内的肝和膈。鬲,通“膈”,即横膈膜);肝脑(肝与脑);肝木(即肝。中医以五行之说释五脏,肝属木,故称)。*②比喻人的内心。[例]聊为《义鹘行》,永激壮士肝。——唐·杜甫《义鹘行》。[合]肝怀(内心);肝心(比喻人的内心);肝血(比喻赤诚之心);肝脾(比喻内心)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 干, 月

Chinese meaning: ①用本义。肝脏。[据]肝,木藏也。——《说文》。[据]肝,榦也。于五行属木,故其体状有枝干。——《释名·释形体》。[例]赞以肝从。——《仪礼·士昏礼》。[例]祭先肝。——《礼记·月令》。[例]吾师肺肝,皆铁石所铸造也。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[合]肝肺(肝与肺);肝鬲(体内的肝和膈。鬲,通“膈”,即横膈膜);肝脑(肝与脑);肝木(即肝。中医以五行之说释五脏,肝属木,故称)。*②比喻人的内心。[例]聊为《义鹘行》,永激壮士肝。——唐·杜甫《义鹘行》。[合]肝怀(内心);肝心(比喻人的内心);肝血(比喻赤诚之心);肝脾(比喻内心)。

Hán Việt reading: can

Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh y học.

Example: 他的肝功能不好。

Example pinyin: tā de gān gōng néng bù hǎo 。

Tiếng Việt: Chức năng gan của anh ấy không tốt.

gān
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gan, một cơ quan nội tạng quan trọng trong cơ thể

can

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Liver, an important internal organ of the body.

用本义。肝脏。肝,木藏也。——《说文》。肝,榦也。于五行属木,故其体状有枝干。——《释名·释形体》。赞以肝从。——《仪礼·士昏礼》。祭先肝。——《礼记·月令》。吾师肺肝,皆铁石所铸造也。——清·方苞《左忠毅公逸事》。肝肺(肝与肺);肝鬲(体内的肝和膈。鬲,通“膈”,即横膈膜);肝脑(肝与脑);肝木(即肝。中医以五行之说释五脏,肝属木,故称)

比喻人的内心。聊为《义鹘行》,永激壮士肝。——唐·杜甫《义鹘行》。肝怀(内心);肝心(比喻人的内心);肝血(比喻赤诚之心);肝脾(比喻内心)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肝 (gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung