Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肝胆欲碎

Pinyin: gān dǎn yù suì

Meanings: Cảm giác đau khổ, thất vọng đến cực điểm, như gan và mật sắp vỡ tung ra., Feeling extremely devastated, as if the liver and gallbladder are about to shatter., 欲将要。肝和胆将要破碎了。形容极度悲痛或非常生气。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 干, 月, 旦, 欠, 谷, 卒, 石

Chinese meaning: 欲将要。肝和胆将要破碎了。形容极度悲痛或非常生气。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái cảm xúc tiêu cực cực đoan, thường dùng trong văn chương hoặc lời văn giàu cảm xúc.

Example: 听到那个消息,他肝胆欲碎。

Example pinyin: tīng dào nà ge xiāo xī , tā gān dǎn yù suì 。

Tiếng Việt: Nghe tin đó, anh ấy cảm thấy đau khổ tột độ.

肝胆欲碎
gān dǎn yù suì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau khổ, thất vọng đến cực điểm, như gan và mật sắp vỡ tung ra.

Feeling extremely devastated, as if the liver and gallbladder are about to shatter.

欲将要。肝和胆将要破碎了。形容极度悲痛或非常生气。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...