Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肝胆披沥
Pinyin: gān dǎn pī lì
Meanings: Bộc lộ hết lòng thành thật, không giấu diếm, bày tỏ tâm can với người khác., To bare one's heart and soul completely, without concealment, expressing sincerity to others., 犹言披肝沥胆。比喻极尽忠诚。[出处]汤增璧《崇侠论》“食人之禄,不顾其患,非志士所忍出;当其发难,则亦慷慨悲歌,顾盼生姿,自谓肝胆披沥,不忘平生一诺。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 干, 月, 旦, 扌, 皮, 历, 氵
Chinese meaning: 犹言披肝沥胆。比喻极尽忠诚。[出处]汤增璧《崇侠论》“食人之禄,不顾其患,非志士所忍出;当其发难,则亦慷慨悲歌,顾盼生姿,自谓肝胆披沥,不忘平生一诺。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự chân thành trong giao tiếp, thường dùng trong văn cảnh tôn trọng và tin tưởng.
Example: 他对朋友肝胆披沥,毫无保留。
Example pinyin: tā duì péng yǒu gān dǎn pī lì , háo wú bǎo liú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối với bạn bè hoàn toàn chân thành, không giữ lại gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộc lộ hết lòng thành thật, không giấu diếm, bày tỏ tâm can với người khác.
Nghĩa phụ
English
To bare one's heart and soul completely, without concealment, expressing sincerity to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言披肝沥胆。比喻极尽忠诚。[出处]汤增璧《崇侠论》“食人之禄,不顾其患,非志士所忍出;当其发难,则亦慷慨悲歌,顾盼生姿,自谓肝胆披沥,不忘平生一诺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế