Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肝肠寸断

Pinyin: gān cháng cùn duàn

Meanings: Đau khổ tột cùng, cảm giác như gan ruột bị cắt thành từng đoạn nhỏ., Extreme sorrow, feeling as if one's liver and intestines are being cut into pieces., 肝肠一寸寸断开。比喻伤心到极点。[出处]《战国策·燕策三》“吾要且死,子肠亦且寸绝。”[例]一时想起碑中记中薄命之话,再看看书香、秀英诸人前车之鉴,不由不毛骨悚然,~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 干, 月, 寸, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: 肝肠一寸寸断开。比喻伤心到极点。[出处]《战国策·燕策三》“吾要且死,子肠亦且寸绝。”[例]一时想起碑中记中薄命之话,再看看书香、秀英诸人前车之鉴,不由不毛骨悚然,~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十九回。

Grammar: Thành ngữ mô tả cảm xúc đau thương lớn, thường dùng trong văn chương trữ tình.

Example: 看到亲人离世,他肝肠寸断。

Example pinyin: kàn dào qīn rén lí shì , tā gān cháng cùn duàn 。

Tiếng Việt: Thấy người thân qua đời, anh ấy đau khổ tột cùng.

肝肠寸断
gān cháng cùn duàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau khổ tột cùng, cảm giác như gan ruột bị cắt thành từng đoạn nhỏ.

Extreme sorrow, feeling as if one's liver and intestines are being cut into pieces.

肝肠一寸寸断开。比喻伤心到极点。[出处]《战国策·燕策三》“吾要且死,子肠亦且寸绝。”[例]一时想起碑中记中薄命之话,再看看书香、秀英诸人前车之鉴,不由不毛骨悚然,~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肝肠寸断 (gān cháng cùn duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung