Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肝肠

Pinyin: gān cháng

Meanings: Gan và ruột, biểu tượng chỉ nội tâm, tình cảm sâu sắc của con người., Liver and intestines, symbolizing deep emotions and inner feelings., ①肝和肠。多与其他词连用比喻人的某种心绪。如肝肠寸断;肝肠如焚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 干, 月

Chinese meaning: ①肝和肠。多与其他词连用比喻人的某种心绪。如肝肠寸断;肝肠如焚。

Grammar: Từ ghép mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc câu văn biểu cảm.

Example: 听了那首歌,我感到肝肠寸断。

Example pinyin: tīng le nà shǒu gē , wǒ gǎn dào gān cháng cùn duàn 。

Tiếng Việt: Nghe bài hát đó, tôi cảm thấy đau đớn tận gan ruột.

肝肠
gān cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gan và ruột, biểu tượng chỉ nội tâm, tình cảm sâu sắc của con người.

Liver and intestines, symbolizing deep emotions and inner feelings.

肝和肠。多与其他词连用比喻人的某种心绪。如肝肠寸断;肝肠如焚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肝肠 (gān cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung