Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肝心涂地
Pinyin: gān xīn tú dì
Meanings: To be utterly devoted and willing to sacrifice oneself for someone/something., Quyết tâm tận tụy hết lòng vì ai/cái gì đó, bất chấp hy sinh bản thân., 犹言肝脑涂地。形容竭尽忠诚,任何牺牲都在所不惜[出处]唐·陈子昂《谢衣表》“臣万死骷骨,垂配蒙荣,载战载殒,肝心涂地。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 干, 月, 心, 余, 氵, 也, 土
Chinese meaning: 犹言肝脑涂地。形容竭尽忠诚,任何牺牲都在所不惜[出处]唐·陈子昂《谢衣表》“臣万死骷骨,垂配蒙荣,载战载殒,肝心涂地。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu trưng cao, thường dùng trong văn viết chính luận hoặc diễn ngôn.
Example: 为了国家的未来,他肝心涂地。
Example pinyin: wèi le guó jiā de wèi lái , tā gān xīn tú dì 。
Tiếng Việt: Vì tương lai của đất nước, anh ấy đã tận tụy hết mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm tận tụy hết lòng vì ai/cái gì đó, bất chấp hy sinh bản thân.
Nghĩa phụ
English
To be utterly devoted and willing to sacrifice oneself for someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言肝脑涂地。形容竭尽忠诚,任何牺牲都在所不惜[出处]唐·陈子昂《谢衣表》“臣万死骷骨,垂配蒙荣,载战载殒,肝心涂地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế