Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肝儿

Pinyin: gān ér

Meanings: Gan (cơ quan nội tạng), đôi khi dùng trong văn nói hoặc văn phong thân mật., Liver (internal organ), sometimes used in colloquial or intimate language., ①指猪牛等动物的肝,供食用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 干, 月, 丿, 乚

Chinese meaning: ①指猪牛等动物的肝,供食用。

Grammar: Danh từ thân mật, thường dùng trong đời sống hằng ngày.

Example: 这道菜是用猪肝儿做的。

Example pinyin: zhè dào cài shì yòng zhū gān ér zuò de 。

Tiếng Việt: Món ăn này được làm từ gan lợn.

肝儿
gān ér
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gan (cơ quan nội tạng), đôi khi dùng trong văn nói hoặc văn phong thân mật.

Liver (internal organ), sometimes used in colloquial or intimate language.

指猪牛等动物的肝,供食用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肝儿 (gān ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung