Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gāng

Meanings: Anus., Hậu môn, lỗ hậu môn., ①直肠末端及口儿:肛门。肛瘘(病,直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血)。脱肛(直肠或乙状结肠从肛门脱出的病)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 工, 月

Chinese meaning: ①直肠末端及口儿:肛门。肛瘘(病,直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血)。脱肛(直肠或乙状结肠从肛门脱出的病)。

Hán Việt reading: giang.khang.xoang

Grammar: Ít khi đứng độc lập, chủ yếu là bộ phận tạo thành các từ ghép liên quan đến y học.

Example: 这个词单独使用较少,通常在医学术语中出现。

Example pinyin: zhè ge cí dān dú shǐ yòng jiào shǎo , tōng cháng zài yī xué shù yǔ zhōng chū xiàn 。

Tiếng Việt: Từ này ít khi dùng riêng lẻ mà thường xuất hiện trong thuật ngữ y học.

gāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hậu môn, lỗ hậu môn.

giang.khang.xoang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Anus.

直肠末端及口儿

肛门。肛瘘(病,直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血)。脱肛(直肠或乙状结肠从肛门脱出的病)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肛 (gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung