Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肛表
Pinyin: gāng biǎo
Meanings: Nhiệt kế hậu môn, nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ qua hậu môn., Rectal thermometer, used for measuring body temperature via the anus., ①体温计的一种,放在肛门内进行测量。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 月, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①体温计的一种,放在肛门内进行测量。
Grammar: Danh từ cụ thể, thuộc nhóm từ chuyên ngành y tế.
Example: 医生用肛表给婴儿测量体温。
Example pinyin: yī shēng yòng gāng biǎo gěi yīng ér cè liáng tǐ wēn 。
Tiếng Việt: Bác sĩ dùng nhiệt kế hậu môn để đo nhiệt độ cho trẻ sơ sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt kế hậu môn, nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ qua hậu môn.
Nghĩa phụ
English
Rectal thermometer, used for measuring body temperature via the anus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体温计的一种,放在肛门内进行测量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!