Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肚量

Pinyin: dù liàng

Meanings: Sức chứa của dạ dày, cũng ám chỉ khả năng chịu đựng hoặc độ khoan dung của một người., Stomach capacity; also refers to one's tolerance or magnanimity., ①指度量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 月, 旦, 里

Chinese meaning: ①指度量。

Grammar: Thường được sử dụng như danh từ, có thể kết hợp với các từ như 很 (rất), 没有 (không có)...

Example: 他很有肚量,从不计较小事。

Example pinyin: tā hěn yǒu dù liàng , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất khoan dung và không bao giờ để tâm đến những chuyện nhỏ nhặt.

肚量
dù liàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức chứa của dạ dày, cũng ám chỉ khả năng chịu đựng hoặc độ khoan dung của một người.

Stomach capacity; also refers to one's tolerance or magnanimity.

指度量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...