Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肚里泪下

Pinyin: dù lǐ lèi xià

Meanings: Sorrow hidden within but not expressed outwardly, shedding tears internally., Buồn trong lòng nhưng không thể hiện ra ngoài, rơi lệ trong tâm tưởng., 眼泪往肚里流。形容有苦说不出。[出处]宋·叶绍翁《四朝见闻录》“每遇天日清美,侍上宴集,才一思之,肚里泪流。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 月, 一, 甲, 氵, 目, 卜

Chinese meaning: 眼泪往肚里流。形容有苦说不出。[出处]宋·叶绍翁《四朝见闻录》“每遇天日清美,侍上宴集,才一思之,肚里泪流。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu tượng cảm xúc, dùng trong văn viết.

Example: 听完这个故事,他不禁肚里泪下。

Example pinyin: tīng wán zhè ge gù shì , tā bù jīn dù lǐ lèi xià 。

Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện, anh ấy không khỏi buồn trong lòng.

肚里泪下
dù lǐ lèi xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn trong lòng nhưng không thể hiện ra ngoài, rơi lệ trong tâm tưởng.

Sorrow hidden within but not expressed outwardly, shedding tears internally.

眼泪往肚里流。形容有苦说不出。[出处]宋·叶绍翁《四朝见闻录》“每遇天日清美,侍上宴集,才一思之,肚里泪流。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肚里泪下 (dù lǐ lèi xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung