Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肚肠

Pinyin: dù cháng

Meanings: Intestines, especially the small intestine in the human body., Ruột, đặc biệt là ruột non trong cơ thể người., ①肠的通称;肚子。[例]饿肚肠。*②心眼;想法。[例]热心热肚肠。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 月

Chinese meaning: ①肠的通称;肚子。[例]饿肚肠。*②心眼;想法。[例]热心热肚肠。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học.

Example: 医生检查了他的肚肠。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de dù cháng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra ruột của anh ấy.

肚肠
dù cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruột, đặc biệt là ruột non trong cơ thể người.

Intestines, especially the small intestine in the human body.

肠的通称;肚子。饿肚肠

心眼;想法。热心热肚肠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肚肠 (dù cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung