Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肚子
Pinyin: dù zi
Meanings: Bụng, phần thân dưới ngực và trên hông, Stomach; belly, the part of the body below the chest and above the hips., ①腹部的俗称。[例]圆得像人或动物肚子部分。[例]瓶的肚子。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 土, 月, 子
Chinese meaning: ①腹部的俗称。[例]圆得像人或动物肚子部分。[例]瓶的肚子。
Grammar: Là danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến cảm xúc hoặc sức khỏe.
Example: 我肚子饿了。
Example pinyin: wǒ dù zǐ è le 。
Tiếng Việt: Tôi đói bụng rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụng, phần thân dưới ngực và trên hông
Nghĩa phụ
English
Stomach; belly, the part of the body below the chest and above the hips.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腹部的俗称。圆得像人或动物肚子部分。瓶的肚子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!