Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肘行膝步
Pinyin: zhǒu xíng xī bù
Meanings: Bò bằng khuỷu tay và đầu gối, thường để diễn tả sự khổ cực hay khiêm nhường., Crawling on elbows and knees, often symbolizing hardship or humility., 匍匐前行,表示虔诚或哀戚。[出处]唐·苏鹗《杜阳杂编》卷下时有军卒,断左臂于佛前,以手执之,一步一礼,血流洒地,至于肘行膝步,啮指截发,不可算数。”[例]既葬,芦墓,日三时号泣,~,负土成坟。——宋·王辟之《渑水燕谈录·忠孝》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 寸, 月, 亍, 彳, 桼, 止
Chinese meaning: 匍匐前行,表示虔诚或哀戚。[出处]唐·苏鹗《杜阳杂编》卷下时有军卒,断左臂于佛前,以手执之,一步一礼,血流洒地,至于肘行膝步,啮指截发,不可算数。”[例]既葬,芦墓,日三时号泣,~,负土成坟。——宋·王辟之《渑水燕谈录·忠孝》。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động cụ thể, thường mang tính hình tượng.
Example: 为了求饶,他只能肘行膝步。
Example pinyin: wèi le qiú ráo , tā zhǐ néng zhǒu xíng xī bù 。
Tiếng Việt: Để cầu xin tha thứ, anh ấy chỉ có thể bò bằng khuỷu tay và đầu gối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bò bằng khuỷu tay và đầu gối, thường để diễn tả sự khổ cực hay khiêm nhường.
Nghĩa phụ
English
Crawling on elbows and knees, often symbolizing hardship or humility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匍匐前行,表示虔诚或哀戚。[出处]唐·苏鹗《杜阳杂编》卷下时有军卒,断左臂于佛前,以手执之,一步一礼,血流洒地,至于肘行膝步,啮指截发,不可算数。”[例]既葬,芦墓,日三时号泣,~,负土成坟。——宋·王辟之《渑水燕谈录·忠孝》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế