Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肘腋
Pinyin: zhǒu yè
Meanings: Areas near the elbow, implying proximity or vulnerability., Khu vực gần kề khủy tay, ám chỉ sự gần gũi hoặc nơi dễ gây hại., ①胳膊肘儿和腋窝。*②比喻非常近的地方(多用于祸患的发生)。[例]变生肘腋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 月, 夜
Chinese meaning: ①胳膊肘儿和腋窝。*②比喻非常近的地方(多用于祸患的发生)。[例]变生肘腋。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng.
Example: 问题出在肘腋之间。
Example pinyin: wèn tí chū zài zhǒu yè zhī jiān 。
Tiếng Việt: Vấn đề nằm ở những nơi gần gũi nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực gần kề khủy tay, ám chỉ sự gần gũi hoặc nơi dễ gây hại.
Nghĩa phụ
English
Areas near the elbow, implying proximity or vulnerability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胳膊肘儿和腋窝
比喻非常近的地方(多用于祸患的发生)。变生肘腋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!