Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肘腋之患
Pinyin: zhǒu yè zhī huàn
Meanings: Danger arising from very close quarters., Mối lo ngại nguy hiểm xuất hiện từ những nơi rất gần gũi., 肘腋胳膊肘和夹肢窝,比喻极近的地方。产生于身边的祸患。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“近则惧孙夫人生变于肘腋之下。”[例]这是~,不若我们先下手驱除了他。——清·陈忱《水浒后传》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 寸, 月, 夜, 丶, 串, 心
Chinese meaning: 肘腋胳膊肘和夹肢窝,比喻极近的地方。产生于身边的祸患。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“近则惧孙夫人生变于肘腋之下。”[例]这是~,不若我们先下手驱除了他。——清·陈忱《水浒后传》第五回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu tượng cao, dùng trong văn viết chính thống.
Example: 公司的肘腋之患必须立即解决。
Example pinyin: gōng sī de zhǒu yè zhī huàn bì xū lì jí jiě jué 。
Tiếng Việt: Những mối lo ngại nội bộ của công ty cần được giải quyết ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối lo ngại nguy hiểm xuất hiện từ những nơi rất gần gũi.
Nghĩa phụ
English
Danger arising from very close quarters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肘腋胳膊肘和夹肢窝,比喻极近的地方。产生于身边的祸患。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“近则惧孙夫人生变于肘腋之下。”[例]这是~,不若我们先下手驱除了他。——清·陈忱《水浒后传》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế