Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肘胁之患

Pinyin: zhǒu xié zhī huàn

Meanings: Hidden danger originating from within., Tai họa tiềm tàng xuất phát từ nội bộ., 近在身边的祸患。同肘腋之患”。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·王文端》“明张差之事,殷鉴犹存,吾见上时必当极力言之,以除肘胁之患。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 寸, 月, 办, 丶, 串, 心

Chinese meaning: 近在身边的祸患。同肘腋之患”。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·王文端》“明张差之事,殷鉴犹存,吾见上时必当极力言之,以除肘胁之患。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tượng trưng, thường dùng trong văn nói hoặc viết trang trọng.

Example: 内部的问题往往成为肘胁之患。

Example pinyin: nèi bù de wèn tí wǎng wǎng chéng wéi zhǒu xié zhī huàn 。

Tiếng Việt: Những vấn đề nội bộ thường trở thành mối lo tiềm ẩn.

肘胁之患
zhǒu xié zhī huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa tiềm tàng xuất phát từ nội bộ.

Hidden danger originating from within.

近在身边的祸患。同肘腋之患”。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·王文端》“明张差之事,殷鉴犹存,吾见上时必当极力言之,以除肘胁之患。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肘胁之患 (zhǒu xié zhī huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung