Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肘窝
Pinyin: zhǒu wō
Meanings: The hollow area inside the elbow., Vùng hõm bên trong khủy tay., ①肘部的前凹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 月, 呙, 穴
Chinese meaning: ①肘部的前凹。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ vị trí cơ thể cụ thể.
Example: 护士在他的肘窝处打针。
Example pinyin: hù shì zài tā de zhǒu wō chù dǎ zhēn 。
Tiếng Việt: Y tá tiêm vào vùng hõm khuỷu tay của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng hõm bên trong khủy tay.
Nghĩa phụ
English
The hollow area inside the elbow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肘部的前凹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!