Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肌肤
Pinyin: jī fū
Meanings: Skin and flesh., Da thịt (liên quan đến vẻ bề ngoài hoặc xúc giác)., ①肌肉皮肤。*②比喻男女之间亲密的关系。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 几, 月, 夫
Chinese meaning: ①肌肉皮肤。*②比喻男女之间亲密的关系。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong các miêu tả thẩm mỹ hoặc cảm giác.
Example: 她的肌肤非常光滑。
Example pinyin: tā de jī fū fēi cháng guāng huá 。
Tiếng Việt: Da của cô ấy rất mịn màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da thịt (liên quan đến vẻ bề ngoài hoặc xúc giác).
Nghĩa phụ
English
Skin and flesh.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肌肉皮肤
比喻男女之间亲密的关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!