Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肌肉
Pinyin: jī ròu
Meanings: Muscles., Cơ bắp., ①人体和动物体的一种组织,能在神经控制下收缩,使器官运动。*②果肉。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 几, 月, 肉
Chinese meaning: ①人体和动物体的一种组织,能在神经控制下收缩,使器官运动。*②果肉。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khỏe, giải phẫu hoặc thể thao.
Example: 经常锻炼可以增加肌肉力量。
Example pinyin: jīng cháng duàn liàn kě yǐ zēng jiā jī ròu lì liàng 。
Tiếng Việt: Tập luyện thường xuyên có thể tăng cường sức mạnh cơ bắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ bắp.
Nghĩa phụ
English
Muscles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人体和动物体的一种组织,能在神经控制下收缩,使器官运动
果肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!