Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉袒面缚
Pinyin: ròu tǎn miàn fù
Meanings: Baring the chest and tying oneself up in surrender (indicating unconditional surrender), Cởi trần, trói tay ra hàng (biểu thị sự đầu hàng vô điều kiện), 肉袒去衣露体,表示愿受责罚;面缚两手反绑面对胜利者,表示放弃抵抗。脱去上衣,反缚着手。形容顺从投降。[出处]《史记·宋微子世家》“周武王伐纣克殷,微子乃持其祭器,造于军门,肉袒面缚,左牵羊,右把茅,膝行而前以告。于是武王乃释微子,复其位如故。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 肉, 旦, 衤, 丆, 囬, 尃, 纟
Chinese meaning: 肉袒去衣露体,表示愿受责罚;面缚两手反绑面对胜利者,表示放弃抵抗。脱去上衣,反缚着手。形容顺从投降。[出处]《史记·宋微子世家》“周武王伐纣克殷,微子乃持其祭器,造于军门,肉袒面缚,左牵羊,右把茅,膝行而前以告。于是武王乃释微子,复其位如故。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường được dùng trong các văn cảnh lịch sử hoặc quân sự để nói về việc đầu hàng của kẻ thù.
Example: 敵軍士兵肉袒面缚,向我們投降。
Example pinyin: dí jūn shì bīng ròu tǎn miàn fù , xiàng wǒ mén tóu xiáng 。
Tiếng Việt: Lính địch cởi trần, trói tay ra hàng chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cởi trần, trói tay ra hàng (biểu thị sự đầu hàng vô điều kiện)
Nghĩa phụ
English
Baring the chest and tying oneself up in surrender (indicating unconditional surrender)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肉袒去衣露体,表示愿受责罚;面缚两手反绑面对胜利者,表示放弃抵抗。脱去上衣,反缚着手。形容顺从投降。[出处]《史记·宋微子世家》“周武王伐纣克殷,微子乃持其祭器,造于军门,肉袒面缚,左牵羊,右把茅,膝行而前以告。于是武王乃释微子,复其位如故。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế