Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉类
Pinyin: ròu lèi
Meanings: Thịt (nói chung về các loại thịt động vật), Meat (general term for animal flesh used as food)., ①肉食动物制成的食品,包括用作食品的任何动物的可食部分。*②食肉的哺乳动物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 肉, 大, 米
Chinese meaning: ①肉食动物制成的食品,包括用作食品的任何动物的可食部分。*②食肉的哺乳动物。
Grammar: Là danh từ tổng hợp, đi kèm với các từ chỉ loại thịt cụ thể như 猪肉 (thịt heo), 牛肉 (thịt bò).
Example: 超市里有很多种类的肉类。
Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu hěn duō zhǒng lèi de ròu lèi 。
Tiếng Việt: Trong siêu thị có nhiều loại thịt khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt (nói chung về các loại thịt động vật)
Nghĩa phụ
English
Meat (general term for animal flesh used as food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肉食动物制成的食品,包括用作食品的任何动物的可食部分
食肉的哺乳动物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!