Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉眼愚眉
Pinyin: ròu yǎn yú méi
Meanings: Ánh mắt ngu dốt, tầm nhìn hạn hẹp, Ignorant eyes, limited vision, 比喻见识浅陋。[出处]元·高文秀《黑旋风》第三折“畅道天理难欺,人心怎昧,则他这肉眼愚眉,把一个黑旋风爹爹敢来也认不得。”[例]景色奇,士女齐,满街衢游人如蚁。大多来~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第40卷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 39
Radicals: 肉, 目, 艮, 心, 禺
Chinese meaning: 比喻见识浅陋。[出处]元·高文秀《黑旋风》第三折“畅道天理难欺,人心怎昧,则他这肉眼愚眉,把一个黑旋风爹爹敢来也认不得。”[例]景色奇,士女齐,满街衢游人如蚁。大多来~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第40卷。
Grammar: Là cụm từ biểu đạt sự phê phán, nhấn mạnh tầm nhìn thiển cận hoặc thiếu hiểu biết.
Example: 不要用肉眼愚眉来看待这个问题。
Example pinyin: bú yào yòng ròu yǎn yú méi lái kàn dài zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Đừng dùng ánh mắt ngu dốt để nhìn nhận vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt ngu dốt, tầm nhìn hạn hẹp
Nghĩa phụ
English
Ignorant eyes, limited vision
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻见识浅陋。[出处]元·高文秀《黑旋风》第三折“畅道天理难欺,人心怎昧,则他这肉眼愚眉,把一个黑旋风爹爹敢来也认不得。”[例]景色奇,士女齐,满街衢游人如蚁。大多来~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第40卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế