Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉眼凡胎
Pinyin: ròu yǎn fán tāi
Meanings: Con người bình thường (không có khả năng đặc biệt), Ordinary mortal (without special abilities), 肉眼佛经中说有,天、肉慧、法佛五眼,肉眼为肉身之眼,也泛指俗眼;凡胎指凡人的身体。指尘世平常的人。[出处]元·范子安《竹叶舟》第一折“这都是神仙骨,不似你肉眼凡夫。”[例]孤先见列位时,只以为唐朝远来的行脚僧,其实肉眼凡胎,多致轻亵。(明·吴承恩《西游记》第八十八回“)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 肉, 目, 艮, 丶, 几, 台, 月
Chinese meaning: 肉眼佛经中说有,天、肉慧、法佛五眼,肉眼为肉身之眼,也泛指俗眼;凡胎指凡人的身体。指尘世平常的人。[出处]元·范子安《竹叶舟》第一折“这都是神仙骨,不似你肉眼凡夫。”[例]孤先见列位时,只以为唐朝远来的行脚僧,其实肉眼凡胎,多致轻亵。(明·吴承恩《西游记》第八十八回“)。
Grammar: Là cụm từ cố định, nhấn mạnh sự hạn chế của con người so với thế giới siêu nhiên.
Example: 神仙的世界不是肉眼凡胎可以理解的。
Example pinyin: shén xiān de shì jiè bú shì ròu yǎn fán tāi kě yǐ lǐ jiě de 。
Tiếng Việt: Thế giới của thần tiên không phải là điều mà con người bình thường có thể hiểu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con người bình thường (không có khả năng đặc biệt)
Nghĩa phụ
English
Ordinary mortal (without special abilities)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肉眼佛经中说有,天、肉慧、法佛五眼,肉眼为肉身之眼,也泛指俗眼;凡胎指凡人的身体。指尘世平常的人。[出处]元·范子安《竹叶舟》第一折“这都是神仙骨,不似你肉眼凡夫。”[例]孤先见列位时,只以为唐朝远来的行脚僧,其实肉眼凡胎,多致轻亵。(明·吴承恩《西游记》第八十八回“)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế