Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉畜
Pinyin: ròu chù
Meanings: Livestock raised for meat, Gia súc nuôi để lấy thịt, ①供宰杀食用的牲畜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 肉, 玄, 田
Chinese meaning: ①供宰杀食用的牲畜。
Grammar: Là danh từ tổng quát, chỉ tất cả các loại gia súc được nuôi để lấy thịt.
Example: 农民养了很多肉畜。
Example pinyin: nóng mín yǎng le hěn duō ròu chù 。
Tiếng Việt: Nông dân nuôi rất nhiều gia súc để lấy thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia súc nuôi để lấy thịt
Nghĩa phụ
English
Livestock raised for meat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供宰杀食用的牲畜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!