Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉牛

Pinyin: ròu niú

Meanings: Beef cattle, Bò lấy thịt, ①供宰杀食用的牛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 肉, 牛

Chinese meaning: ①供宰杀食用的牛。

Grammar: Là danh từ ghép, chỉ loại bò được nuôi để lấy thịt.

Example: 养殖场主要养殖肉牛。

Example pinyin: yǎng zhí chǎng zhǔ yào yǎng zhí ròu niú 。

Tiếng Việt: Trang trại chủ yếu nuôi bò lấy thịt.

肉牛
ròu niú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bò lấy thịt

Beef cattle

供宰杀食用的牛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉牛 (ròu niú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung