Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉汁

Pinyin: ròu zhī

Meanings: Meat juice, gravy, Nước thịt, nước cốt chảy ra từ thịt, ①煮肉时或煮肉后释出的液汁。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 肉, 十, 氵

Chinese meaning: ①煮肉时或煮肉后释出的液汁。

Grammar: Là danh từ chỉ chất lỏng được tiết ra từ thịt khi nấu hoặc chế biến.

Example: 这道菜的肉汁非常美味。

Example pinyin: zhè dào cài de ròu zhī fēi cháng měi wèi 。

Tiếng Việt: Nước thịt của món ăn này rất ngon.

肉汁
ròu zhī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước thịt, nước cốt chảy ra từ thịt

Meat juice, gravy

煮肉时或煮肉后释出的液汁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...